STT | Mã quản lý hàng hóa | TÊN HÀNG HÓA | Số lượng |
1 | G140339_Thanh lý CCDC | Dao phay Mũi cắt VAP-5ZT-024 | 9 |
2 | G134182_Thanh lý CCDC | Mũi khoan Drill VAP-5DZ-016 (New) | 4 |
3 | B280163_Thanh lý CCDC | Dao phay VAP-5ZT-026 | 5 |
4 | B220177_Thanh lý CCDC | Cán dao Holder F4080.B27.Z06.04 | 6 |
5 | B225064_Thanh lý CCDC | Cán dao BT30 FMB 27-45 | 12 |
6 | B280164_Thanh lý CCDC | Mũi khoan VAP-5DZ-008 | 8 |
7 | B250995_Thanh lý CCDC | Cán dao VAP-7JZ-370 | 12 |
8 | B212543_Thanh lý CCDC | Mũi doa VAP-5RS-019 | 4 |
9 | B280306_Thanh lý CCDC | Cán dao VAP-5ZV-008 | 20 |
10 | D231828_Thanh lý CCDC | Bơm CR3-6 | 10 |
11 | ENG39_Thanh lý CCDC | Dưỡng kiểm Block gauge H12.5(+0.0015) | 4 |
12 | G143268_Thanh lý CCDC | Dưỡng kiểm Block gaugeH12.2 | 2 |
13 | D720976_Thanh lý CCDC | Dưỡng kiểm Plug gauge fi6.7(+0.4/0) | 20 |
14 | G135270_Thanh lý CCDC | Dưỡng kiểm Ring gauge fi32.7(+0.2/-0.2) | 3 |
15 | G143266_Thanh lý CCDC | Dưỡng kiểm Plug gauge fi10(+0.1/-0.1) | 6 |
16 | ENG19_Thanh lý CCDC | Dưỡng kiểm Plug gauge fi10(-0.03/0) | 9 |
17 | G134412_Thanh lý CCDC | Đồng hồ đo rãnh 909-176 | 1 |
18 | D820682_Thanh lý CCDC | Dưỡng kiểm Ring set fi33.7(+0.001/-0.001) | 9 |
19 | G144200_Thanh lý CCDC | Dưỡng kiểm Dia fi1.35(+0.014/0)(Kiểm tra rãnh) | 3 |
20 | G144196_Thanh lý CCDC | Dưỡng kiểm Plug gauge fi6.2(+0.4/0) | 28 |
21 | G143659_Thanh lý CCDC | Dưỡng kiểm Ring Set fi8 | 1 |
22 | G135270_Thanh lý CCDC | Dưỡng kiểm Ring gauge fi32.7(+0.2/-0.2) | 3 |
23 | G145000_Thanh lý CCDC | Dưỡng kiểm Ring set fi33.950(+0.001/-0.001) | 5 |
24 | B169303_Thanh lý CCDC | Dưỡng kiểm Depth gauge fi53.2(+0.3/0) | 3 |
25 | ENG35_Thanh lý CCDC | Dưỡng kiểm Depth gauge fi76.9(+0.3/0) | 1 |
26 | B169933_Thanh lý CCDC | Dưỡng kiểm Depth gauge fi40.9(+0.3/0) | 1 |
27 | B226577_Thanh lý CCDC | Dưỡng kiểm Depth gauge fi55.8(+/-0.1) | 2 |
28 | ENG36_Thanh lý CCDC | Dưỡng kiểm Depth gauge fi76.0(+0.3/0) | 1 |
29 | B145009_Thanh lý CCDC | Dưỡng kiểm Depth gauge fi78.5(+0.3/0) | 2 |
30 | B169384_Thanh lý CCDC | Dưỡng kiểm Plug gauge fi26(+0.033/0) | 8 |
31 | D280218_Thanh lý CCDC | Dưỡng kiểm Plug gauge fi20(+0.033/0) | 9 |
32 | D720968_Thanh lý CCDC | Dưỡng kiểm Plug gauge fi24(+0.3/0) | 1 |
33 | G135117_Thanh lý CCDC | Dưỡng kiểm Plug gauge fi7.0x1.0(+/-0.4) | 8 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả các trang thuộc Hệ sinh thái Đấu Thầu, bao gồm DauThau.info, DauGia.Net và DauThau.Net